Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
còm
|
tính từ
gầy yếu, còi cọc
thằng bé còm như que củi
ít ỏi; nhỏ bé
mấy đồng bạc còm
như còng
ngồi làm việc suốt buổi còm cả lưng
Từ điển Việt - Pháp
còm
|
trop maigre; maigrelet; maigrichon; maigriot; décharné; efflanqué; étique; squelettique
homme trop maigre
enfant maigrelet
fillette maigrichonne
garçon maigriot
chien décharné
chien efflanqué ; chien étique
vieillard squelettique
(ít dùng) như còng
avoir le dos courbé