Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cán cân
|
danh từ
thanh đòn để mắc quả cân xác định chính xác vật được cân
sự cân bằng giữa thu và chi
cán cân thương mại
sự công bằng
cán cân công lý
Từ điển Việt - Pháp
cán cân
|
balance; équilibre
balance des forces dans le monde; équilibre des forces dans le monde
balance du commerce
faire pencher la balance