Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cá chép
|
danh từ
cá nước ngọt thân dày, lườn và bụng trắng, có râu hai bên mép, vảy và vây có ánh vàng phớt đỏ, đuôi rộng.
cá chép chưng tương
Từ điển Việt - Pháp
cá chép
|
(động vật học) carpe
pêcher la carpe
cyprinidés