Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bầu
|
danh từ
cây leo bằng tua cuốn, lá mềm và có lông mịn, quả thắt eo ở giữa, làm thức ăn
bầu xào; canh bầu
vỏ quả bầu già, bỏ ruột, phơi khô dùng làm đồ đựng
bầu rượu
phần phình to phía dưới nhuỵ hoa, trong chứa noãn
phần đất bọc quanh rễ cây non khi bứng cây đi trồng nơi khác
trồng cây bằng cách đánh bầu
mang thai
cô ấy có bầu được hai tháng
điều trừu tượng có nghĩa rộng lớn
bầu trời; bầu không khi thân thiện
ông bầu
bầu gánh cải lương
loa của đàn bầu
chuôm nhỏ ở giữa đồng
động từ
chọn bằng cách bỏ phiếu hay giơ tay biểu quyết
bầu chủ tịch xã; bầu bí thư chi đoàn
tính từ
tròn, đầy đặn
khuôn mặt má bầu
Từ điển Việt - Pháp
bầu
|
(thực vật học) courge; calebasse
planter une courge
gourde; bidon
gourde d'alcool
réservoir
réservoir de lampe à pétrole
motte de terre (entourant les racines d'un arbrisseau qu'on transplante)
(thực vật học) ovaire
(terme générique désignant un volume, un bloc, surtout au sens abstrait, et ne se traduisant pas)
sentiments intimes
atmosphère
rebondi; rondelet
joues rebondies
(redoublement; sens atténué) légèrement rebondi; légèrement rondelet
(thể dục thể thao) manager; (sân khấu) impresario
élire; voter
élire le président de la république
voter pour les communistes
(tiếng địa phương) enceinte
elle est enceinte de trois mois
mettre une femme enceinte
(redoublement ; sens atténué) légèrement rebondi ; légèrement rondelet