Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bầm
|
danh từ
mẹ (từ xưng gọi)
thưa bầm con mới về!
tính từ
thâm tím và hơi đen
môi tím bầm
Từ điển Việt - Pháp
bầm
|
(từ địa phương) maman
maman, es-tu bien portante?
rouge foncé
chiquer du bétel et avoir les lèvres d'un rouge foncé
meurtri; bleu; ecchymotique
avoir un visage tout meurtri
tache ecchymotique; ecchymose; bleu
être blême de colère; blêmir de rage