Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bong
|
động từ
không dính, rời ra từng mảng
tường bong vôi; giấy dán tường bị bong
lộ ra
Bao nhiêu người đẹp duyên bong ra ngoài. (Ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
bong
|
se décoller; se détacher
l'affiche s'est décollée
la couche de laque s'est décollée