Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
biến sắc
|
động từ
sắc mặc đổi sang tái vì sợ hay tức giận
khi nhân viên thu nợ tới, con nợ mặt biến sắc
Từ điển Việt - Pháp
biến sắc
|
changer de couleur; changer de visage; pâlir
pris de peur, il a changé de couleur
(y học) métachromie