tính từ
 quê mùa, thô lỗ
 cử chỉ thô lỗ
 dã man
 tội ác dã man
 (ngôn ngữ học) phản quy tắc
 (từ cũ, nghĩa cũ) tàn bạo
 (từ cũ, nghĩa cũ) lạ, ngoại lai
 ngoại xâm
danh từ
 người quê mùa, người vô học
 (từ cũ, nghĩa cũ) người dã man
 (từ cũ, nghĩa cũ) người tàn bạo
 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ ngoại xâm