Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bao trùm
|
động từ
che phủ khắp cả một khoảng không gian
bóng tối bao trùm lên cảnh vật; không khí vui mừng bao trùm thôn xóm
Từ điển Việt - Pháp
bao trùm
|
dominer; régner
son oeuvre littéraire domine toute la littérature de sa génération
le silence règne sur l'assemblée