Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bai
|
danh từ
thuổng
động từ
trễ ra, dãn ra
vải dệt thưa, dễ bai; cao su bị bai
Từ điển Pháp - Việt
bai
|
tính từ
hồng (ngựa)
ngựa hồng
Từ điển Việt - Pháp
bai
|
(tiếng địa phương) như bay
étiré; distendu
étoffe distendue