Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ba hoa
|
động từ
nói quá nhiều, vẻ khoác lác
Tôi vẫn còn nhớ cái ngày, năm năm trước đây, anh đến tìm tôi nói ba hoa như đã nắm được hạnh phúc ở đời, vì Loan thương yêu anh. (Vũ Trọng Phụng)
Từ điển Việt - Pháp
ba hoa
|
bavard; cancanier; qui papote, qui a la langue bien pendue
qui parle à tort et à travers de tout
hâbleur
(tiếng địa phương) như ba hoa thiên địa