Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bổng
|
danh từ
(từ cũ) tiền lương của quan lại
hưởng hưu bổng
số tiền bỗng nhiên được hưởng
chị ấy được món bổng từ nước ngoài gửi về
tính từ
(giọng, tiếng) cao lên
giọng hát khi trầm khi bổng
cao trên khoảng không
đá bổng quả bóng; nhấc bổng
Từ điển Việt - Pháp
bổng
|
traitement; solde
gros traitement
profit inattendu; gain fortuit
avoir un profit inattendu
casuel; à-côtés
haut; au-dessus
voler très haut
soulever au-dessus du sol
aigu
tantôt aigu, tantôt grave