Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bỉm
|
động từ
im, không nói ra
thằng bé đánh vỡ cái bát, mẹ hỏi nó cứ bỉm đi
Từ điển Việt - Pháp
bỉm
|
(ít dùng) se taire; garder secret
il a mal fait et il se tait