Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bễ
|
danh từ
dụng cụ có ống, để thụt không khí vào lò cho lửa cháy để rèn
kéo bễ thổi lò
động từ
lấy trộm
đứa nào bễ đôi dép mới rồi
Từ điển Việt - Pháp
bễ
|
soufflet; soufflerie
soufflet de forge