Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bỏ bễ
|
động từ
như bỏ bê
giấy tờ bừa bãi bị bỏ bễ nhiều ngày
Từ điển Việt - Pháp
bỏ bễ
|
laisser inachevé; abandonner à mi-chemin
laisser le travail inachevé