Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bến
|
danh từ
nơi cho tàu, thuyền, xe dừng để khách lên xuống và xếp dỡ hàng hoá
bến xe miền Đông; bến xe buýt
bậc lên xuống chỗ bờ sông để tắm giặt...
Ao có bờ, sông có bến (tục ngữ)
nơi để tàu, thuyền,... đỗ
bến cảng
Từ điển Việt - Pháp
bến
|
débarcadère; embarcadère; quai
le quai d'embarquement
quai de transbordement
quai de départ
quai d'arrivée
station; arrêt (d'une voiture de transport...)
station d'autobus