Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bắt rễ
|
động từ
đi sâu vào quần chúng
bắt rễ từ nhân dân
chọn người làm nòng cốt để lãnh đạo quần chúng đấu tranh
cây mới trồng đã đâm rễ
Từ điển Việt - Pháp
bắt rễ
|
prendre racine; s'enraciner
la plante a pris racine
(nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) se reposer sur des personnes de confiance (dans un mouvement de masse)