Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bập bồng
|
động từ
khi nổi, khi chìm; xem bập bềnh
trời mưa bong bóng bập bồng
Từ điển Việt - Pháp
bập bồng
|
(từ địa phương) như bập bềnh
(redoublement; sens plus fort)