Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bận rộn
|
tính từ
bận nhiều việc cùng một lúc
ngày mùa bận rộn; cuộc sống rất bận rộn
Từ điển Việt - Pháp
bận rộn
|
très affairé; très occupé
très affairé pendant la moisson