Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bầy hầy
|
tính từ
bẩn thỉu, không gọn gàng
con hẻm nhỏ bầy hầy; nhà cửa không dọn dẹp trông quá bầy hầy
Từ điển Việt - Pháp
bầy hầy
|
(tiếng địa phương) désordonné; déréglé
caractère désordonné
malpropre; mal entretenu; débraillé
tenue débraillée