Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất tỉnh
|
tính từ
thần kinh bị ức chế, mê man không biết gì nữa
bị đánh đến bất tỉnh; nhận tin xấu bà ấy ngã ra bất tỉnh
Từ điển Việt - Pháp
bất tỉnh
|
perdre connaissance; s'évanouir; rester inanimé; tomber sans connaissance; tomber en syncope
à la nouvelle de la mort de son mari, elle tomba sans connaissance
(khẩu ngữ) như bất tỉnh