Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất đắc dĩ
|
tính từ
buộc phải làm, không dừng được
bất đắc dĩ tôi mới phải làm vậy
Từ điển Việt - Pháp
bất đắc dĩ
|
malgré soi; à contrecoeur; par pis-aller; contre son gré; à son corps défendant
elle a accepté à son corps défendant
như bất đắc dĩ (sens plus fort)