Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bấp bênh
|
tính từ
mất thăng bằng, dễ rơi
tấm ván kê bấp bênh
không có cơ sở bền vững, chắc chắn
thu nhập bấp bênh
dễ nghiêng ngã, dao động
địa vị bấp bênh
Từ điển Việt - Pháp
bấp bênh
|
instable; inconstant; précaire; incertain
planche instable
bonheur inconstant
position précaire
(redoublement; sens plus fort)