Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bản lề
|
danh từ
vật gồm hai miếng kim loại lắp vào nhau bằng một cái trục xoay, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v.v.
thay trục bản lề
tính từ
giao điểm chuyển tiếp
năm bản lề của kế hoạch phát triển văn hoá
Từ điển Việt - Pháp
bản lề
|
charnière; paumelle; gond
charnières de porte
année-charnière