Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bạch kim
|
danh từ
kim loại quý màu trắng phơn phớt xám, không gỉ, chịu nhiệt độ cao
tên thông thường của pla-tin
Từ điển Việt - Pháp
bạch kim
|
platine
platinifère
platiné
platiner
(hóa học) platinoïde