Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bạch huyết
|
danh từ
chất dịch vận chuyển trong cơ thể, hấp thụ tại huyết tương thấm qua mao mạch tạo ra, màu trong suốt, hơi dính
hệ bạch huyết
Từ điển Việt - Pháp
bạch huyết
|
(sinh vật học; sinh lý học) lymphe
lymphatisme