Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bơm
|
danh từ
dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ nơi khác đến, hoặc để nén, hút khí
bơm chữa cháy; bơm xe đạp
động từ
đưa chất lỏng hoặc chất khí vào một bộ phận bằng cái bơm
máy bơm nước; bơm hơi quả bóng
thổi phồng bằng lời nói thành ra quá mức
bơm phồng khó khăn; bơm cho mấy câu nịnh nọt
Từ điển Việt - Pháp
bơm
|
pomper
pomper de l'eau
pompe
pompe de bicyclette
tuyau d'un pompe
pompe à bras
pompe à incendie
(thông tục) exciter par des louanges
il l'excite par quelques louanges
vaporiser
vaporiser un parfum
pompage
pomperie