Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bĩu
|
động từ
trề môi dưới tỏ ý chê bai hay hờn dỗi
bĩu môi khinh bỉ
Từ điển Việt - Pháp
bĩu
|
avancer sa lèvre inférieure en signe de mécontentement; avancer une lippe boudeuse; faire la moue; faire la bouche en cul-de-poule
như bĩu môi (sens plus fort)