Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
người coi sóc trong nhà thờ Thiên Chúa giáo
người đầy tớ già
người bõ trung thành
động từ
bù lại tương đương cái đã bỏ ra
kết quả như thế cũng bõ lòng mơ ước; lâu mới gặp lại tâm sự cho bõ
Từ điển Việt - Pháp
|
(từ cũ, nghĩa cũ) như bõ già
(tôn giáo) frère servant; frère convers
compenser
les moments de gloire compensent ceux de malheur
như bõ công
ça ne vaut pas la peine