Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bó tròn
|
động từ
thu hẹp, hạn chế trong phạm vi nhất định
mấy đứa trẻ bó tròn trong chiếc áo mưa nhỏ xíu
Từ điển Việt - Pháp
bó tròn
|
se circonscrire; se confiner; s'enfermer; se limiter; se borner
ses connaissances se confinent seulement dans les manuels scolaires