Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bích
|
danh từ
chi tiết máy có dạng vành, mặt phẳng, ghép với mặt phẳng khác cho khít bằng đinh ốc, bằng chốt...
mặt bích của khớp trục
tên con bài tu-lơ-khơ có vẽ hình ngọn giáo màu đen
tính từ
xanh biếc
Từ điển Việt - Pháp
bích
|
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) vert émeraude
dans la cour, les sterculiers aux rameaux vert émeraude se tachetaient déjà de feuilles jaunes