Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bình dân
|
danh từ
người dân thường
tầng lớp bình dân; người bình dân
tính từ
giản dị, gần gũi với quần chúng
tác phong bình dân; nói năng bình dân
Từ điển Việt - Pháp
bình dân
|
peuple
la vie simple du peuple
homme du peuple
plébien; roturier
populaire
front populaire
classe populaire
enseignement populaire (consistant dans la lutte contre l'analphabétisme)