Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
bao để đựng gạo
da của động vật dùng làm thức ăn
luộc bì lợn chấm mắm
lớp ngoài của vỏ một số quả, một số cây giống
tước bì xoan
vật dùng làm vỏ bọc ngoài của hàng hoá
bì thư
vật thay thế quả cân
dùng bì thay thế quả cân
động từ
sánh bằng
khoẻ không ai bì kịp; bì sao được với anh ấy
tính từ
da mặt có vẻ dày, nặng
mặt bì ra vì ngủ nhiều
Từ điển Việt - Pháp
|
peau (de porc)
ce morceau de peau de porc n'est pas bien cuit
enveloppe
enveloppe de lettre
sac
sac de riz
(giải phẫu học) tégument
tare (dans une pesée)
qui semble s'épaissir (en parlant de la peau du visage)
il a trop dormi et la peau de son visage semblait s'épaissir
comparer; se comparer
en matière de talent et de beauté, personne ne saurait se comparer avec Thuy Kieu
incomparable; inégalable
(redoublement; même sens)