Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bày biện
|
động từ
sắp xếp cho đẹp mắt
trang trí, bày biện trong nhà
đặt thêm ra để phô trương
đừng bày biện ra chi cho lắm thứ
Từ điển Việt - Pháp
bày biện
|
disposer; arranger; installer
disposer artistiquement les meubles