Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bàn chân
|
danh từ
phần cuối của chi tiếp xúc với đất, đỡ toàn thân khi đi đứng
hai bàn chân sưng phù, đau nhức
Từ điển Việt - Pháp
bàn chân
|
pied; (thông tục) pinceau
métatarse; métatarsiens