Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
anh chị
|
danh từ
anh và chị trong gia đình
đàn anh sừng sỏ trong bọn lưu manh
Những tay anh chị trong đám giang hồ phóng khoáng thường được biết đến cái tiếng Cai Xanh. (Nguyễn Tuân)
Từ điển Việt - Pháp
anh chị
|
chef de gang; chef de bande; chef de la canaille
se donner l'air d'un chef de bande
terme de politesse pour appeler un couple d' époux