Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
an vị
|
động từ
ngồi vào chỗ; xem yên vị
Trong nhà rạp, các quan an vị. (Nguyễn Tuân)
Từ điển Việt - Pháp
an vị
|
être en place; prendre place
prier de prendre place