Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
a-ma-tơ
|
tính từ
phong cách làm việc tuỳ hứng, tài tử (phiên âm từ tiếng Anh amateur )
học hành a-ma-tơ thế thì thi đỗ sao được.
Từ điển Việt - Pháp
a-ma-tơ
|
amateur (personne qui exerce une activité de façon négligente)
travailler en amateur