Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
yên
|
danh từ
Mảnh da uốn cong đặt trên lưng ngựa.
Thắng yên.
Bộ phận bọc da có đệm lò xo, gắn trên các loại xe hai, ba bánh làm chỗ ngồi.
Yên xe máy.
Bàn nhỏ và thấp, dùng để viết hoặc bày hàng.
Cái án, loại bàn cổ chân cao, bề mặt hẹp và dài.
tính từ
Không động đậy, xê xích.
Ngồi yên; nằm yên.
Không có xáo trộn, rắc rối.
Tình hình yên.
Từ điển Việt - Pháp
yên
|
selle
selle de cheval
selle de bicyclette
petite table basse
tranquille ; calme
un sommeil tranquille
les enfants, restez tranquilles
mer calme
sellerie
seller
sellier