Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Dịch song ngữ
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Pháp
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Pháp giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Pháp vỡ lòng
Tiếng Pháp chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
yên
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
danh từ
Mảnh da uốn cong đặt trên lưng ngựa.
Thắng yên.
Bộ phận bọc da có đệm lò xo, gắn trên các loại xe hai, ba bánh làm chỗ ngồi.
Yên xe máy.
Bàn nhỏ và thấp, dùng để viết hoặc bày hàng.
Cái án, loại bàn cổ chân cao, bề mặt hẹp và dài.
tính từ
Không động đậy, xê xích.
Ngồi yên; nằm yên.
Không có xáo trộn, rắc rối.
Tình hình yên.
Từ điển Việt - Pháp
yên
|
selle
Yên
ngựa
selle de cheval
Yên
xe đạp
selle de bicyclette
petite table basse
tranquille ; calme
Giấc
ngủ
yên
un sommeil tranquille
Trẻ con
,
ngồi
yên
!
les enfants, restez tranquilles
Biển
lặng
sóng
yên
mer calme
nghề
làm
yên
sellerie
thắng
yên
seller
thợ
làm
yên
sellier
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.