Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xoè
|
danh từ
Tên điệu múa của dân tộc Thái.
Hội múa xoè.
động từ
Mở rộng ra.
Xoè bàn tay; xoè ô che nắng.
3.Làm cho lửa bùng cháy.
Xoè diêm đốt nến.
Từ điển Việt - Pháp
xoè
|
danse folklorique thaï
étendre; déployer; écarter
oiseau qui déploie ses ailes
écarter les doigts de sa main
jaillir
frotter une allumette et du feu en jaillit