Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xôi
|
danh từ
Món ăn bằng gạo nếp thổi chín bằng chõ.
Thổi xôi.
Cơm nếp.
động từ
Nấu xôi.
Từ điển Việt - Pháp
xôi
|
riz gluant cuit à la vapeur
cuire à la vapeur
entre deux selles, le cul par terre