Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xét xử
|
động từ
Đưa phạm nhân ra trước toà để xác định mức độ phạm tội.
Hội đồng xét xử; xét xử vụ án tham nhũng.
Từ điển Việt - Pháp
xét xử
|
juger
juger un criminel
juridiction