Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xà phòng
|
danh từ
Sản phẩm để giặt rửa, chế tạo bằng tác dụng của một chất kiềm với một chất béo.
Xà phòng bột.
Từ điển Việt - Pháp
xà phòng
|
savon
savon de toilette
savon noir
lessive en poudre; poudre de savon