Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vất
|
động từ
Vứt.
Vất rác.
tính từ
Vất vả, nói tắt.
Phía trước còn nhiều vất vả.
Từ điển Việt - Pháp
vất
|
(tiếng địa phương) như vứt
jeter une brique à la mare
pénible; dur
un travail bien pénible
peiner; avoir du mal à
avoir encore du mal à terminer ce travail; avoir encore beaucoup à peiner pour terminer ce travail