Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vi phạm
|
động từ
Hành động trái với quy định.
Vi phạm nội quy cơ quan; vi phạm luật lệ giao thông.
Từ điển Việt - Pháp
vi phạm
|
violer; enfreindre
violer la loi
enfreindre la règle