Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vồ
|
danh từ
Đồ bằng gỗ có cán, dùng để nện, đập.
động từ
Lao tới để tóm lấy hoặc để ôm chặt.
Mèo vồ chuột.
Giành lấy vội vã.
Vồ cơ hội tốt.
Từ điển Việt - Pháp
vồ
|
maillet; batte
attraper brusquement; saisir (brusquement)
chat qui attrape brusquement une souris
Vồ lấy dịp thuận lợi ( thông tục)
saisir une occasion propice