Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vỉa
|
danh từ
Lớp khoáng sản dài và hẹp nằm giữa nhiều lớp khoáng khác.
Vỉa than.
Phần chạy dọc xung quanh một bề mặt.
Lề đường bó vỉa bằng bêtông.
Câu mở trước khi vào điệu chính trong chèo.
Từ điển Việt - Pháp
vỉa
|
bord; bordure
bord de la route
filon; veine
une veine de houille
air introductif d'opéra traditionnel