Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vấn
|
động từ
Vấn thành vòng.
Vấn khăn; vấn thuốc lá.
Hỏi.
Tự vấn lòng mình vì đâu nên nỗi?
Từ điển Việt - Pháp
vấn
|
enrouler; rouler
enrouler ses cheveux
enrouler un turban autour de la tête
rouler une cigarette
(ít dùng) interroger
interroger sa conscience ; faire son examen de conscience