Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vựa
|
danh từ
Bồ to để cất trữ thóc lúa.
Gạo đầy vựa.
Nơi chứa một số sản phẩm để bán.
Vựa rau; vựa trái cây.
Từ điển Việt - Pháp
vựa
|
gros panier cylindrique (pour contenir du paddy)
grenier
dépôt
dépôt de charbon
dépôt de poissons (des marchands en gros)