Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vèo
|
động từ
Lướt qua rất nhanh.
Ném vèo chiếc dép ra sân; gió mạnh, bay vèo cái mũ.
phụ từ
Hết sức nhanh.
Lá khô vừa mồi lửa đã cháy vèo.
Từ điển Việt - Pháp
vèo
|
rapidement; en un clin d'oeil
brûler rapidement
il a disparu en un clin d'oeil
(redoublement; sens plus fort)
très rapidement
la voiture roule très rapidement
siffler
balles qui sifflent au-dessus de nos têtes